hiện tại vị trí: Nhà » các sản phẩm » VÒNG BI » Vòng bi xoay đơn hàng » Một hàng bốn điểm tiếp xúc tiếp xúc xoay vòng bi (HS) thiết bị bên trong cho cần cẩu tàu

loading

Share:
sharethis sharing button

Một hàng bốn điểm tiếp xúc tiếp xúc xoay vòng bi (HS) thiết bị bên trong cho cần cẩu tàu

Vòng bi xoay thường được tạo ra với tích phân răng bánh răng với chủng tộc bên trong hoặc bên ngoài, được sử dụng để điều khiển nền tảng so với cơ sở.
Đối với các vòng bi khác mà đáp lại, thay vì xoay liên tục, bôi trơn có thể khó khăn. Các nêm dầu được xây dựng trong ổ trục liên tục bị phá vỡ bởi chuyển động dừng bắt đầu của xoay. Thay vào đó, một ổ trục thủy tĩnh với dòng dầu bơm có thể được sử dụng.
Tình trạng sẵn có:
Số:

Một hàng bốn điểm tiếp xúc với vòng bi xoay

(HS Series) Thiết bị nội bộ

Các vòng xoay bóng tiếp xúc bốn điểm duy nhất được cấu tạo bởi hai vòng ghế, thiết kế trong cấu trúc nhỏ gọn, tiếp xúc với bóng thép với đường đua tròn ở bốn điểm; nó có thể chịu được Lực trục, lực xuyên tâm và thời điểm nghiêng cùng một lúc.

Nó có thể được sử dụng cho băng tải xoay, thao tác hàn, ánh sáng & Cần trục trung bình, máy xúc và máy móc xây dựng khác.

Hs 简图 .jpg


Tyussy: một hàng bốn điểm tiếp xúc với vòng xoay vòng đệm bên trong

Wight/kg: 100-8760


Để có được bản vẽ (PDF), xin vui lòng Clik trên mô hình.



Không

Kiểu mẫu

Dimensions  

Kích thước gắn kết

Kích thước cấu trúc  

Dữ liệu thiết bị

Lực lượng thiết bị

Cân nặng
Kilôgam

D
mm

d
mm

H
mm

D1
mm

D2
mm

n

mm

N1
mm

D3
mm

D1
mm

H1
mm

h
mm

b
mm

x

m
mm

De
mm

z

Ôn hòa
T 104n

1

HSN.25.625

725

525

80

685

565

18

18

3

626

624

68

12

60

1.4

5

498.8

101

5.2

100

HSN.25.625a

1.15

6

496.7

84

6.2

2

HSN.25.720

820

620

80

780

660

18

18

3

721

719

68

12

60

1.4

6

586.6

99

6.2

120

HSN.25.720a

1

8

582.3

74

8.3

3

HSN.30.820

940

705

95

893

749

24

20

4

821

818

83

12

70

1.4

6

664.5

112

7.2

210

HSN.30.820a

1

10

658

67

12.2

4

HSN.30.880

1000

760

95

956

800

24

20

4

881

878

83

12

70

1.15

8

718.2

91

9.7

230

HSN.30.880A

1

10

707.9

72

12.2

5

HSN.30.1020

1170

875

95

1120

930

24

22

4

1021

1018

80

15

70

1.4

8

830.1

105

9.7

300

HSN.30.1020a

1.15

10

827.8

84

12.2

6

HSN.30.1220

1365

1075

120

1310

1130

36

24

6

1221

1218

105

15

90

1.4

10

1027.8

104

15.7

450

HSN.30.1220a

1

12

1017.3

86

18.8

7

HSN.35.1250

1400

1090

120

1350

1150

36

26

6

1251

1248

105

15

90

-0.35

10

1037

105

15.7

520

HSN.35.1250A

1

12

1028.8

87

18.8

8

HSN.35.1435

1595

1278

120

1535

1335

36

26

6

1436

1433

105

15

90

1.15

12

1221.2

103

18.8

610

HSN.35.1435a

1

14

1214.8

88

21.9

9

HSN.35.1540

1720

1360

140

1660

1420

42

26

6

1541

1538

122

18

110

1.4

12

1293.1

109

23

732

HSN.35.1540A

1.15

14

1284.8

93

26.8

10

HSN.35.1700

1875

1525

140

1815

1585

42

29

6

1701

1698

122

18

110

1.15

14

1452.7

105

26.8

844

HSN.35.1700A

1.15

16

1452.3

92

30.5

11

HSN.40.1880

2100

1665

160

2030

1740

48

32

6

1881

1878

140

20

115

1.4

14

1592.6

115

27.8

1400

HSN.40.1880A

1.15

18

1579.9

89

35.8

12

HSN.40.2115

2325

1900

160

2245

1980

48

32

6

2116

2113

140

20

115

1.4

16

1804.1

114

31.9

1600

HSN.40.2115a

1.15

20

1795.4

91

40

13

HSN.40.2370

2600

2146

180

2520

2220

48

32

6

2371

2368

158

22

130

1.4

18

2065.6

116

40.7

2100

HSN.40.2370A

1.15

22

2040.9

94

49.7

14

HSN.40.2600

2835

2365

180

2750

2450

54

36

6

2601

2598

158

22

130

1.4

18

2263.5

127

37.6

2400

HSN.40.2600A

1.15

22

2260.8

104

45.9

15

HSN.50.2820

3085

2555

200

3000

2640

54

36

6

2822

2818

178

22

150

1.4

20

2455

124

52.2

3400

HSN.50.2820a

1.15

25

2444.1

99

65.3

16

HSN.50.3120

3400

2840

200

3310

2930

54

36

6

3122

3118

178

22

150

1.4

22

2722.5

125

57.4

4000

HSN.50.3120a

1.4

25

2719

110

65.3

17

HSN.50.3580

3920

3240

240

3820

3340

60

40

6

3582

3578

218

22

190

1.4

22

3118.4

143

72.7

6700

HSN.50.3580A

1.4

25

3118.8

126

82.6

18

HSN.50.4030

4370

3690

240

4270

3790

66

40

6

4032

4028

218

22

190

1.4

22

3558.3

163

53.6

7700

HSN.50.4030a

1.4

28

3549

128

68.2

19

HSN.50.4540

4860

4210

240

4760

4310

72

40

6

4542

4538

218

22

190

1.4

22

4042.2

185

72.1

8760

HSN.50.4540A

1.4

30

4042.4

136

99.1


Ghi chú:

1. N1 là số lượng lỗ bôi trơn. Dầu Cup M10 × 1JB/T7940.1 ~ JB/T7940.2

2. N-có thể thay đổi thành lỗ khai thác, chiều rộng răng có thể thay đổi thành H-H.

3. Lực răng tiếp tuyến trong hình thức là lực răng tối đa; Lực răng tiếp tuyến danh nghĩa là 1/2 của tối đa.


trước =: 
Tiếp theo: 

Tin tức gần đây

Xu Châu WanDa Slewing Mang Co., Ltd.
Thêm một sự lựa chọn cho bạn!
Xu Châu WanDa Slewing Mang Co., Ltd.
Số 8, Đường Bắc Dianchang, Khu phát triển công nghiệp công nghệ cao, thành phố Từ Châu, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
+ 86-516-83309366 + 86-516-83303986
info@slew-bearing.com
+ 86-133-37939399 + 86-180 2053 7858
Nhà
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI