hiện tại vị trí: Nhà » các sản phẩm » VÒNG BI » Vòng bi xoay đơn hàng » Chất lượng cao hàng một hàng vòng xoay bằng phương pháp điều trị bằng nhiệt đua

loading

Share:
sharethis sharing button

Chất lượng cao hàng một hàng vòng xoay bằng phương pháp điều trị bằng nhiệt đua

Slewing mang như một thành phần của thiết bị cơ học, nó có một tuổi thọ nhất định. Việc xử lý nhiệt đường đua rất nhập khẩu cho tuổi thọ dịch vụ và khả năng tải.
Tình trạng sẵn có:
Số:
  • Vòng bi vòng đơn hàng

  • XZWD

  • 8482800000

Chất lượng cao hàng một hàng vòng xoay bằng phương pháp điều trị bằng nhiệt đua

Xoay vòng tay điều trị nhiệt đường đua

Slewing mang như một thành phần của thiết bị cơ học, nó có một tuổi thọ nhất định. Việc xử lý nhiệt đường đua rất nhập khẩu cho tuổi thọ dịch vụ và khả năng tải.

 

Bánh răng bên ngoài Single Row Ball Bốn điểm tiếp xúc với ổ đĩa 011  loạt.

Vòng xoay bóng tiếp xúc bốn điểm đơn hàng bao gồm hai vòng ngồi và có cấu trúc nhỏ gọn. Bóng thép tiếp xúc với đường đua ARC ở bốn điểm. Kích thước của vòng xoay bóng đơn hàng lớn, chủ yếu là 0,4 đến 10 mét và một số lên đến 40 mét, có thể chịu được một số khía cạnh của áp lực. Ngoài ra, vòng bi xoay bóng đơn hàng có tốc độ vận hành thấp và có thể đạt được vòng quay liên tục. Vòng bi xoay bóng đơn hàng có khả năng chịu lực tương đối mạnh, có thể chịu lực dọc trục, lực hướng tâm và khoảnh khắc nghiêng, và có thể nhận ra sự xoay liên tục, đặc biệt là xoay vòng trong một góc nhất định, tương đương với cái gọi là " Ổ đỡ trục".


Chủ yếu được sử dụng cho cần cẩu xe tải, cần cẩu tháp, máy xúc, người lái xe cọc, lớp, con lăn đường, máy nén động, máy khoan đá, phương tiện kỹ thuật, thiết bị quét radar, vv để mang khoảnh khắc lật, lực dọc dọc, và lực nghiêng ngang.

Vui lòng tìm đặc điểm kỹ thuật dưới đây cho vòng xoay bánh răng bên ngoài:

Không

Thiết bị bên ngoài

Kích thước (mm)

Kích thước gắn (mm)

Kích thước cấu trúc (mm)

Dữ liệu thiết bị

Lực lượng thiết bị

10^4 kN

trọng lượng
           Kilôgam

D

d

H

D1

D2

n

Φ

DM

L

N1

D3

D1

H1

h

b

x

M

De

z

N

T

1

011.20.200  

280

120

60

248

152

12

16

M14

28

2

201

199

50

10

40

0

3

300

98

1.5

2.1

24

2

011.20.224  

304

144

60

272

176

12

16

M14

28

2

225

223

50

10

40

0

3

321

105

1.5

2.1

25

3

011.20.250  

330

170

60

298

202

18

16

M14

28

2

251

249

50

10

40

0

4

352

86

2.1

2.8

30

4

011.20.280  

360

200

60

328

232

18

16

M14

28

2

281

279

50

10

40

0

4

384

94

1.5

2.8

34

5

011.25.315  

408

222

70

372

258

20

18

M16

32

2

316

314

60

10

50

0

5

435

85

2.9

4.4

52

6

011.25.355  

448

262

70

412

298

20

18

M16

32

2

356

354

60

10

50

0

5

475

93

2.9

4.4

59

7

011.25.400  

493

307

70

457

343

20

18

M16

32

2

401

399

60

10

50

0

6

528

86

3.5

5.3

69

8

011.25.450  

543

357

70

507

393

20

18

M16

32

2

451

449

60

10

50

0

6

576

94

3.5

5.3

76

9

011.30.500  

602

398

80

566

434

20

18

M16

32

4

501

499 498

70

10

60

0.5

5

629

123

3.7

5.2

85

012.25/30.500

6

628.8

102

4.5

6.2

10

011.30.560  

662

458

80

626

494

20

18

M16

32

4

561

559 558

70

10

60

0.5

5

689

135

3.7

5.2

95

012.25/30.560

6

688.8

112

4.5

6.2

11

011.30.630  

732

528

80

696

564

24

18

M16

32

4

631

629 628

70

10

60

0.5

6

772.8

126

4.5

6.2

110

012,25/30.630

8

774.4

94

6

8.3/8.2

12

011.30.710  

812

608

80

776

644

24

18

M16

32

4

711

709 708

70

10

60

0.5

6

850.8

139

4.5

6.2

120

012,25/30.710

8

854.4

104

6

8,9/8.3

13

011.40.800  

922

678

100

878

722

30

22

M20

40

6

801

798

90

10

80

0.5

8

966.4

118

8

11.1

220

012.30/40.800

10

968

94

10

14.1/14

14

011.40.900  

1022

778

100

978

822

30

22

M20

40

6

901

898

90

10

80

0.5

8

1062.4

130

8

11.1

240

012.30/40.900

10

1068

104

10

14

15

011.40.1000  

1122

878

100

1078

922

36

22

M20

40

6

1001

998

90

10

80

0.5

10

1188

116

10

14

270

012.30/40.1000

12

1185.6

96

12

16.7

16

011.40.1120  

1242

998

100

1198

1042

36

22

M20

40

6

1121

1118

90

10

80

0.5

10

1298

127

10

14

300

012.30/40.1120

12

1305.6

106

12

16.7

17

011.45.1250  

1390

1110

110

1337

1163

40

26

M24

48

5

1252

1248

100

10

90

0.5

12

1449.6

118

13.5

18.8

420

012.35/45.1250

14

1453.2

101

15.8

21.9

18

011.45.1400  

1540

1260

110

1487

1313

40

26

M24

48

5

1402

1398

100

10

90

0.5

12

1605.6

131

13.5

18.8

480

012.35/45.1400

14

1607.2

112

15.5

21.9

19

011.45.1600  

1740

1460

110

1687

1513

45

26

M24

48

5

1602

1598

100

10

90

0.5

14

1817.2

127

15.8

21.9

550

012.35/45.1600

16

1820.8

111

18.1

25

20

011.45.1800  

1940

1660

110

1887

1713

45

26

M24

48

5

1801
           1802

1798

100

10

90

0.5

14

2013.2

141

15.8

21.9

610

012.35/45.1800

16

2012.8

123

18.1

25

21

011.40/60.2000

2178

1825

144

2110

1891

48

33

M30

60

8

2001
           2002

1998

132

12

120

0.5

16

2268.8

139

24.1

33.3

1100

012.40/60.2000

18

2264.4

123

27.1

37.5

22

011.40/60.2240

2418

2065

144

2350

2131

48

33

M30

60

8

2241
           2242

2238

132

12

120

0.5

16

2492.8

153

24.1

33.3

1250

012.40/60.2240

18

2498.4

136

27.1

37.5

23

011.40/60.2500

2678

2325

144

2610

2391

56

33

M30

60

8

2501
           2502

2498

132

12

120

0.5

18

2768.4

151

27.1

37.5

1400

012.40/60.2500

20

2776

136

30.1

41.8

24

011.40/60.2800

2978

2625

144

2910

2691

56

33

M30

60

8

2802

2798

132

12

120

0.5

18

3074.4

168

27.1

37.5

1600

012.40/60.2800

20

3076

151

30.1

41.8

25

011.50/75.3150

3376

2922

174

3286

3014

56

45

M42

84

8

3152

3147

162

12

150

0.5

20

3476

171

37.7

52.2

2800

012.50/75.3150

22

3471.6

155

41.5

57.4

 



trước =: 
Tiếp theo: 

Tin tức gần đây

Xu Châu WanDa Slewing Mang Co., Ltd.
Thêm một sự lựa chọn cho bạn!
Xu Châu WanDa Slewing Mang Co., Ltd.
Số 8, Đường Bắc Dianchang, Khu phát triển công nghiệp công nghệ cao, thành phố Từ Châu, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
+ 86-516-83309366 + 86-516-83303986
info@slew-bearing.com
+ 86-133-37939399 + 86-180 2053 7858
Nhà
LIÊN HỆ CHÚNG TÔI